сказать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

сказать Hoàn thành

  1. Xem говорить
  2. .
    легко сказать — nói thì dễ thôi, cứ làm thử đi xem!
    трудно сказать — khó nói, thật khó nói
    что он хочет этим сказать? — anh ấy nói vậy nghĩa là thế nào?
    скажите, пожалуйста! — thế cơ đấy! thế cơ à!, thế đấy!, thế à!
    ничего не скажешь — quả vậy, quả thế, thật vậy, thật thế
    сказано — - сделано погов. — đã nói là làm
    не скажу, чтобы... — không... lắm
    так сказать — nếu có thể nói được như vậy
    скажем в знач. вводн. сл. — chẳng hạn như, ví dụ như, thí dụ như

Chia động từ[sửa]

Hoàn thành
Nguyên thể сказа́ть

corresponding verbs normal reflexive
Thể chưa hoàn thành говори́ть говори́ться

Hoàn thành сказа́ть сказа́ться

Thì tương lai Số ít Số nhiều
Ngôi thứ nhất скажу́ ска́жем

Ngôi thứ hai ска́жешь ска́жете

Ngôi thứ ba ска́жет ска́жут

Nguyên thể скажи́ скажи́те

Thì quá khứ Số ít Số nhiều
Giống đực сказа́л сказа́ли

Giống cái сказа́ла
Giống chung сказа́ло
past participle active сказа́вший
past participle passive ска́занный
past adverbial participle сказа́в

verbal nouns сказание

Tham khảo[sửa]