скандал
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
скандал gđ
- (Vụ) Tai tiếng, đe nhục, ô nhục, bê bối, lôi thôi.
- (ссора, сцена) [vụ, chuyện] om sòm, ầm ĩ, cãi cọ.
- устроить, поднять скандал — sinh sự, gây sự, gây chuyện, sinh sự cãi nhau, gây chuyện om sòm, làm ỏm lên, làm toáng lên
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)