Bước tới nội dung

скандировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

скандировать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) đọc nhấn từng vần, ngâm thơ nhấn dọng.
  2. (громко произносить) reo vang, reo hò.

Tham khảo[sửa]