скважистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скважистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skvážistyj |
khoa học | skvažistyj |
Anh | skvazhisty |
Đức | skwaschisty |
Việt | xcvagiixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
{{ }} скважистый (,физ., геол.)
Tham khảo
[sửa]- "скважистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)