Bước tới nội dung

скидка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

скидка gc

  1. (уменышение суммы) [sự] hạ giá, giảm giá.
    продовать что-л. со скидкой — ban hạ giá cái gì
    продажа товаров со скидкой на — 20 процентов — [sự] bán hạ giá xuống 20 phần trăm
  2. (на В) (уступка, послабление) [sự] hạ thấp yêu cầu, giảm mức yêu cầu.
    делать скидку на что-л. — hạ thấp (giảm mức) yêu cầu vì cái gì

Tham khảo

[sửa]