скидка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скидка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skídka |
khoa học | skidka |
Anh | skidka |
Đức | skidka |
Việt | xciđca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]скидка gc
- (уменышение суммы) [sự] hạ giá, giảm giá.
- продовать что-л. со скидкой — ban hạ giá cái gì
- продажа товаров со скидкой на — 20 процентов — [sự] bán hạ giá xuống 20 phần trăm
- (на В) (уступка, послабление) [sự] hạ thấp yêu cầu, giảm mức yêu cầu.
- делать скидку на что-л. — hạ thấp (giảm mức) yêu cầu vì cái gì
Tham khảo
[sửa]- "скидка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)