Bước tới nội dung

скороспелый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

скороспелый

  1. Chóng chín, sớm.
    скороспелые яблоки — những quả táo chóng chín
    скороспелый рис — lúa sớm
    перен. (thông tục) — (поспешный) nóng vội, hấp tấp, vội vàng, không chín chắn, bồng bột, non
    скороспелое решение — quyết định hấp tấp (nóng vội, vội vàng, không chín chắn)

Tham khảo

[sửa]