скреплять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скреплять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skreplját' |
khoa học | skrepljat' |
Anh | skreplyat |
Đức | skrepljat |
Việt | xcrepliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]скреплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скрепить)
- Gắn chặt, đính chặt, cặp chặt, kẹp chặt; (болтами) bắt chặt, vít chặt.
- перен. — siết chặt, thắt chặt, củng cố, cố kết
- скреплять узы дружбы — thắt chặt tình hữu nghị, củng cố tình bạn
- (удостоверять) chứng thực, nhận thực, xác nhận.
- что-л. продписью — ký chứng thực(nhận thực) cái gì
- .
- скрепя сердце — cực chẳng đã, bất đắc dĩ, bấm bụng, miễn cưỡng, gắng gượng
Tham khảo
[sửa]- "скреплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)