сладостный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сладостный

  1. Dễ chịu, dịu dàng, âu yếm, ngọt ngào, ngon lành.

Tham khảo[sửa]