служитель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của служитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | služítel' |
khoa học | služitel' |
Anh | sluzhitel |
Đức | sluschitel |
Việt | xlugiitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]служитель gđ
- (низший служащий) nhân viên, người giữ, người coi.
- больничный служитель — [người] y tá
- служитель маяка — người giữ đèn biển, người coi hải đăng
- (чего-л. ):
- служитель искусства, науки — người nhiệt tình phụng sự nghệ thuật, khoa học
- служительи культа — những nhà tu hành, giới tăng lữ
Tham khảo
[sửa]- "служитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)