Bước tới nội dung

служитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

служитель

  1. (низший служащий) nhân viên, người giữ, người coi.
    больничный служитель — [người] y tá
    служитель маяка — người giữ đèn biển, người coi hải đăng
  2. (чего-л. ):
    служитель искусства, науки — người nhiệt tình phụng sự nghệ thuật, khoa học
    служительи культа — những nhà tu hành, giới tăng lữ

Tham khảo

[sửa]