случившееся
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của случившееся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slučívšejesja |
khoa học | slučivšeesja |
Anh | sluchivsheyesya |
Đức | slutschiwschejesja |
Việt | xlutrivseiexia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
случившееся gt ((скл. как прил.))
- Điều đã xảy ra, việc đã xảy đến, sự kiện, sự việc.
- сообщить кому-л. о случившеесяемся — bảo cho ai biết về điều đã xảy ra
Tham khảo[sửa]
- "случившееся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)