Bước tới nội dung

слушатель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

слушатель

  1. Thính giả, người nghe.
  2. (учащийся) học viên.
    слушатель военной академии — học viên học viện quân sự

Tham khảo

[sửa]