смута
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смута
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smúta |
khoa học | smuta |
Anh | smuta |
Đức | smuta |
Việt | xmuta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
смута gc
- (Cuộc, sự) Phiến loạn, nổi loạn, dấy loạn, rối loạn, náo động.
Tham khảo[sửa]
- "смута". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)