снабжать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của снабжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snabžát' |
khoa học | snabžat' |
Anh | snabzhat |
Đức | snabschat |
Việt | xnabgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]снабжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: снабдить) ‚(В Т)
- Cung cấp, tiếp tế, cung ứng, cấp.
- снабжать фабрику сырьём — cung cấp (cung ứng) nguyên liệu cho công xưởng, tiếp liệu cho nhà máy
- снабжать кого-л. деньгами — cấp (cung cấp, cung ứng, tiếp tế) tiền cho ai
- снабжать кого-л. всем необходимым — cung cấp (cung ứng, tiếp tế) mọi vật dụng cần thiết cho ai, cung cấp (cung ứng, tiếp tế) cho ai mọi thứ cần thiết
- снабжать армию продовольствием — tiếp lương cho bộ đội tiếp tế (cung ứng, tiếp tế) lương thực cho quân đội
- (присовокуплять, додавлять) đưa thêm, lắp thêm, ghép thêm.
- снабжать книгу примечаниями — đưa thêm lời chú giải vào sách
- снабдить станок автоматическим управлением — lắp thêm bộ phận điều khiển tự động vào máy
Tham khảo
[sửa]- "снабжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)