собачка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của собачка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobáčka |
khoa học | sobačka |
Anh | sobachka |
Đức | sobatschka |
Việt | xobatrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
собачка gc
Tham khảo[sửa]
- "собачка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)