Bước tới nội dung

соболиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

соболиный

  1. (Thuộc về) Hắc điêu, chồn nâu; (из меха соболя) [bằng] bộ lông hắc điêu, lông chồn nâu, điêu .
    соболиный заповедник — khu bảo tồn hắc điêu (chồn nâu)

Tham khảo

[sửa]