собор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của собор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobór |
khoa học | sobor |
Anh | sobor |
Đức | sobor |
Việt | xobor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]собор gđ
- (храм) nhà thờ lớn, đại giáo đường.
- (церк.) (собрание) công đồng, nghị hội, hội nghị.
- вселенский собор — công đồng chung, công giáo nghị hội
- :
- земский собор — ист. — hội nghị hội đồng tự quản địa phương
Tham khảo
[sửa]- "собор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)