собор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

собор

  1. (храм) nhà thờ lớn, đại giáo đường.
  2. (церк.) (собрание) công đồng, nghị hội, hội nghị.
    вселенский собор — công đồng chung, công giáo nghị hội
  3. :
    земский собор ист. — hội nghị hội đồng tự quản địa phương

Tham khảo[sửa]