собрание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của собрание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobránije |
khoa học | sobranie |
Anh | sobraniye |
Đức | sobranije |
Việt | xobraniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]собрание gt
- (Cuộc) Hội nghị, hội họp, họp.
- провести собрание — tổ chức cuộc họp, tiến hành hội nghị, khai hội
- (название некоторых выборных учреждений) quốc hội, đại hội.
- национальное собрание — quốc hội; quốc dân đại hội (уст.)
- законодательное собрание — quốc hội lập pháp
- (коллекция) [bộ] sưu tập.
- (произведений) bộ, tập.
- полное собрание сочинений Пушкина — toàn tập tác phẩm của Pu-skin, toàn tập Pu-skin
- собрание стихотворений — tập thơ, thi tập
Tham khảo
[sửa]- "собрание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)