собственник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

собственник

  1. (владелец) [người] chủ, chủ sở hữu, sở hữu chủ.
    земельный собственник — [người] chủ đất, chủ ruộng, điền chủ, chủ sở hữu ruộng đất
    мелкий земельный собственник — [người] tiểu điền chủ, tiểu nông
  2. (перен.) Người [có óc] tư hữu.
    он такой собственник! — nó có óc tư hữu hạng nặng

Tham khảo[sửa]