собственник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của собственник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sóbstvennik |
khoa học | sobstvennik |
Anh | sobstvennik |
Đức | sobstwennik |
Việt | xobxtvennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]собственник gđ
- (владелец) [người] chủ, chủ sở hữu, sở hữu chủ.
- земельный собственник — [người] chủ đất, chủ ruộng, điền chủ, chủ sở hữu ruộng đất
- мелкий земельный собственник — [người] tiểu điền chủ, tiểu nông
- (перен.) Người [có óc] tư hữu.
- он такой собственник! — nó có óc tư hữu hạng nặng
Tham khảo
[sửa]- "собственник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)