Bước tới nội dung

совмещать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

совмещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: совместить)

  1. (сочетать) kết hợp, phối hợp
  2. (совместительствовать) kiêm nhiệm, kiêm chức, làm kiêm, kiêm
  3. (в П ) (объединять) hợp nhất, thống nhất, bao hàm.
    совмещать работу с учёбой — phối hợp việc làm với học tập, kết hợp công tác với học tập
    совмещать в себе — bao hàm, bao gồm
    мат. — chồng lên, làm... trùng nhau

Tham khảo

[sửa]