содержаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của содержаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soderžát'sja |
khoa học | soderžat'sja |
Anh | soderzhatsya |
Đức | soderschatsja |
Việt | xođergiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-5c-r содержаться Hoàn thành
- Được nuôi dưỡng (cấp dưỡng, nuôi nấng, nuôi sống, cung cấp, chu cấp).
- (сохраняться) được giữ gĩn, được bảo quản
- (помещаться) ở.
- содержаться в порядке — được giữ gĩn có trật tự
- (входить в состав чего-л. ) bao hàm, được chứa đựng
- (иметься) có.
- в этой горной породе содержиться много железа — trong nham thạch này có nhiều sắt, nhiều sắt được chứa đựng trong nham thạch này
- в этой книге содержятся нужные сведения — trong sách này có những tài liệu cần thiết
Tham khảo
[sửa]- "содержаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)