Bước tới nội dung

содержаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-5c-r содержаться Hoàn thành

  1. Được nuôi dưỡng (cấp dưỡng, nuôi nấng, nuôi sống, cung cấp, chu cấp).
  2. (сохраняться) được giữ gĩn, được bảo quản
  3. (помещаться) ở.
    содержаться в порядке — được giữ gĩn có trật tự
  4. (входить в состав чего-л. ) bao hàm, được chứa đựng
  5. (иметься) có.
    в этой горной породе содержиться много железа — trong nham thạch này có nhiều sắt, nhiều sắt được chứa đựng trong nham thạch này
    в этой книге содержятся нужные сведения — trong sách này có những tài liệu cần thiết

Tham khảo

[sửa]