содержимое
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của содержимое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soderžímoje |
khoa học | soderžimoe |
Anh | soderzhimoye |
Đức | soderschimoje |
Việt | xođergiimoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
содержимое gt ((скл. как прил.))
Tham khảo[sửa]
- "содержимое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)