созерцание
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
созерцание gt
- (действие) [sự] ngắm nhìn, lặng ngắm, ngắm nghía, chiêm ngưỡng, chiêm vọng, thưởng ngoạn.
- (самоуглублённость) [sự] suy niệm, suy tưởng, ngẫm nghĩ; thiền định.
- (филос.) Trực quan.
Tham khảo[sửa]
- "созерцание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)