сознавать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

сознавать Thể chưa hoàn thành (,(В))

  1. Nhận thức, hiếu thấu, hiểu , nhận , nhận thấy, có ý thức.
    сознавать свой долг — nhận thức được (có ý thức về) bổn phận của mình, hiếu thấu (hiểu rõ, nhận rõ) nghĩa vụ của mình
    сознавать свои интересы — nhận thức được (có ý thức về) quyền lợi của mình, hiểu rõ (nhận rõ, thấy rõ) lợi ích của mình
    сознавать свою ошибку — nhận thấy (nhận rõ) sai lầm của mình
    сознавать опасность — thấy rõ nguy hiểm, nhận rõ nguy cơ
    тк. несов. — (воспринимать сознанием) — tri giác, nhận thức
    ребёнок уже сознаёт окружающее — đứa trẻ đã tri giác (nhận thức) được mọi vật chung quanh
    больной ничего не сознаёт — người bệnh hoàn toàn mê man, bệnh nhân bất tỉnh nhân sự, người bệnh không nhận thức được gì cả

Tham khảo[sửa]