сознавать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сознавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soznavát' |
khoa học | soznavat' |
Anh | soznavat |
Đức | sosnawat |
Việt | xodnavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сознавать Thể chưa hoàn thành (,(В))
- Nhận thức, hiếu thấu, hiểu rõ, nhận rõ, nhận thấy, có ý thức.
- сознавать свой долг — nhận thức được (có ý thức về) bổn phận của mình, hiếu thấu (hiểu rõ, nhận rõ) nghĩa vụ của mình
- сознавать свои интересы — nhận thức được (có ý thức về) quyền lợi của mình, hiểu rõ (nhận rõ, thấy rõ) lợi ích của mình
- сознавать свою ошибку — nhận thấy (nhận rõ) sai lầm của mình
- сознавать опасность — thấy rõ nguy hiểm, nhận rõ nguy cơ
- тк. несов. — (воспринимать сознанием) — tri giác, nhận thức
- ребёнок уже сознаёт окружающее — đứa trẻ đã tri giác (nhận thức) được mọi vật chung quanh
- больной ничего не сознаёт — người bệnh hoàn toàn mê man, bệnh nhân bất tỉnh nhân sự, người bệnh không nhận thức được gì cả
Tham khảo
[sửa]- "сознавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)