сокол

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈso.k(ə)l/

Danh từ[sửa]

сокол

  1. Con chim ưng (falco).
    обыкн. мн.: соколы — (о лётчиках) — [những] con đại bàng oai hùng, phi công dũng mãnh
  2. (о красивом, смелом человеке) chim bằng, cánh chim bằng (поэт.).
    гол как сокол — trần như nhộng

Tham khảo[sửa]