сокол
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сокол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokól |
khoa học | sokol |
Anh | sokol |
Đức | sokol |
Việt | xocol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈso.k(ə)l/
Danh từ
[sửa]сокол gđ
- Con chim ưng (falco).
- обыкн. мн.: — соколы — (о лётчиках) — [những] con đại bàng oai hùng, phi công dũng mãnh
- (о красивом, смелом человеке) chim bằng, cánh chim bằng (поэт.).
- гол как сокол — trần như nhộng
Tham khảo
[sửa]- "сокол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)