сокращаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сокращаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokraščát'sja |
khoa học | sokraščat'sja |
Anh | sokrashchatsya |
Đức | sokraschtschatsja |
Việt | xocrasatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сокращаться Thể chưa hoàn thành
- (делаться короче) rút ngắn lại, rút gọn lại
- (о тексте тж. ) [được, bị] giản lược, cắt bớt, lược bớt.
- путь сократится на двести километров — đường đi sẽ rút ngắn lại hai trăm ki-lô-mét
- (уменьшаться) [bị, được] rút bớt, giảm bớt, giảm xuống, tài giảm, cắt giảm.
- расходы сокращатьсяаются — chi tiêu giảm bớt, chi phí giảm xuống
- физиол. — (сжиматься) co, co bóp
- мат. — [được, bị] giản ước, ước lược
Tham khảo
[sửa]- "сокращаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)