сокрушать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сокрушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokrušát' |
khoa học | sokrušat' |
Anh | sokrushat |
Đức | sokruschat |
Việt | xocrusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сокрушать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (разбивать) đánh tan, phá tan, đại phá; перен. тж. phá hủy, phá hoại, tiêu diệt.
- сокрушать вражеские укрепления — phá tan (đánh tan) công sự của địch
- (печалить) làm. . . buồn rầu, làm. . . buồn phiền, làm. . . phiền muộn.
Tham khảo
[sửa]- "сокрушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)