Bước tới nội dung

сокрушать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сокрушать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (разбивать) đánh tan, phá tan, đại phá; перен. тж. phá hủy, phá hoại, tiêu diệt.
    сокрушать вражеские укрепления — phá tan (đánh tan) công sự của địch
  2. (печалить) làm. . . buồn rầu, làm. . . buồn phiền, làm. . . phiền muộn.

Tham khảo

[sửa]