солнце
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của солнце
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sólnce |
khoa học | solnce |
Anh | solntse |
Đức | solnze |
Việt | xolntxe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-5a солнце gt
- (светило) mặt trời, thái dương, nhật cầu; ác vàng, vừng ô, kim ô, dương ô (поэт. ).
- (свет, тепло) nắng, ánh nắng, ánh mặt trời, ánh thái dương.
- на солнце — ngoài nắng
- греться на солнце — sưởi [ngoài] nắng
- .
- по солнцеу — theo hướng mặt trời
- до солнцеа — trước khi trời sáng, trước rạng đông
- место под солнцеем — một chỗ đứng dưới ánh mặt trời
Tham khảo
[sửa]- "солнце", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)