сомнительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сомнительный

  1. (недостоверный) không đáng tin, không chắc chắn, không xác thực, đáng ngờ, không vững.
    сомнительная теория — lý thuyết không đáng tin (không chắc chắn, còn có vấn đề)
  2. (двусмысленный) có hai nghĩa, có ẩn ý, có ngụ ý, úp mở.
    сомнительный комплимент — lời tán tụng có ẩn ý (có hai nghĩa, có ngụ ý)
  3. (подозрительный) đáng nghi, đáng ngờ, khả nghi.
    сомнительные дела — những việc đáng ngờ
    сомнительная личность — kẻ đáng nghi, nhân vật khả nghi

Tham khảo[sửa]