сомнительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]hiện ▼Chuyển tự của сомнительный
Tính từ
[sửa]сомнительный
- (недостоверный) không đáng tin, không chắc chắn, không xác thực, đáng ngờ, không vững.
- сомнительная теория — lý thuyết không đáng tin (không chắc chắn, còn có vấn đề)
- (двусмысленный) có hai nghĩa, có ẩn ý, có ngụ ý, úp mở.
- сомнительный комплимент — lời tán tụng có ẩn ý (có hai nghĩa, có ngụ ý)
- (подозрительный) đáng nghi, đáng ngờ, khả nghi.
- сомнительные дела — những việc đáng ngờ
- сомнительная личность — kẻ đáng nghi, nhân vật khả nghi
Tham khảo
[sửa]- "сомнительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)