Bước tới nội dung

сообщаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сообщаться Thể chưa hoàn thành

  1. Báo tin, đưa tin, loan tin.
    как уже сообщатьсяалось — như đã đưa tin [trước]
  2. ( с Т) (быть соединённым) liên lạc, thông nhau, liền nhau, nối nhau.
    сообщаться между собой — thông nhau
  3. (иметь связь, общаться) liên lạc.

Tham khảo

[sửa]