состоять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của состоять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sostoját' |
khoa học | sostojat' |
Anh | sostoyat |
Đức | sostojat |
Việt | xoxtoiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]состоять Thể chưa hoàn thành
- (из Р) gồm có, bao gồm, có.
- квартира состоятьит из трёх комнат — căn nhà có 3 buồng
- семья состоятьит из четырёх человек — gia đình gồm 4 người
- (в П) (заключаться) là, tại, ở.
- разница состоятьит в том, что... — sự khác nhau là ở chỗ...
- вопрос состоятьит именно в этом — vấn đề chính là ở đó
- (быть в составе) có chân, là thành viên, là.
- состоять в профсоюзе — có chân trong công đoàn
- состоять при ком-л. — phục vụ ai, giúp việc cho ai
- состоять на действительной службе — đang phục vụ
Tham khảo
[sửa]- "состоять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)