сосуд
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сосуд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosúd |
khoa học | sosud |
Anh | sosud |
Đức | sosud |
Việt | xoxuđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сосуд gđ
- (Cái) Vò, hũ, ang, bình; (большой) cái vại, chum; (маленький) [cái] bình, lọ.
- анат., бот. — mạch
- кровеносные сосуды — [các] mạch máu, huyết quản
Tham khảo[sửa]
- "сосуд". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)