социалист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của социалист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | socialíst |
khoa học | socialist |
Anh | sotsialist |
Đức | sozialist |
Việt | xotxialixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
социалист gđ
- Người theo chủ nghĩa xã hội, người chủ nghĩa xã hội.
- (член социалистической партии) đảng viên xã hội [chủ nghĩa].
Tham khảo[sửa]
- "социалист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)