Bước tới nội dung

союзный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

союзный

  1. (Thuộc về) Liên minh, đồng minh.
    союзная армия — quân đội đồng minh, liên quân
    союзные державы — các cường quốc đồng minh
  2. (относящийся к СССР) [thuộc về] liên bang, Liên bang.
    союзная республика — nước cộng hòa liên bang

Tham khảo

[sửa]