спайка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của спайка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spájka |
khoa học | spajka |
Anh | spayka |
Đức | spaika |
Việt | xpaica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]спайка gc
- (действие) [sự] hàn, hàn vảy.
- (место соединения) chỗ hàn, mối hàn.
- (перен.) (месная связь) — [sự] liên kết, kết liên, cố kết, đoàn kết.
- (мед.) Mép, mép dính, chỗ dính.
Tham khảo
[sửa]- "спайка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)