Bước tới nội dung

спаситель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

спаситель

  1. (Người, vị) Cứu nạn, cứu sinh, cứu mạng, cứu nguy, cứu tinh, ân nhân.
    рел. — Đấng cứu thế, Chúa cứu thế

Tham khảo

[sửa]