Bước tới nội dung

сплачивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сплачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сплотить) ‚(В)

  1. (скреплять) ghép, kết, ghép... lại
  2. (сбивать в плоты) đóng , ghép , buộc .
  3. (смыкать) siết chặt, làm... sít lại, làm... chặt lại.
    перен. — (объединять) đoàn kết, thống nhất
    сплотить народные массы — đoàn kết quần chúng nhân dân

Tham khảo

[sửa]