сплеча

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

сплеча

  1. (Một cách) Thẳng cánh, thẳng tay.
    рубить сплеча — thẳng cánh chém
  2. (перен.) [một cách] bồng bột, bộp chộp, hấp tấp, nông nổi, không nghĩ kỹ, không đắn đo.

Tham khảo[sửa]