Bước tới nội dung

спорный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

спорный

  1. (Còn phải, còn đang) Tranh luận, tranh cãi; юр. [đang] tranh chấp; (неопределённый, неясный) chưa dứt khoát, chưa .
    спорный вопрос — vấn đề còn phải (còn đang) tranh luận, vấn đè còn đang (còn phải) tranh cãi

Tham khảo

[sửa]