справа
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
справа
- (откуда-л. ) từ [bên] phải, từ hữu
- (где-л. ) [ở] bên phải, phía phải, phía tay phải.
- справа налево — từ phải sang trái
- справа от него — [ở] bên phải nó
- справа от дороги — ở bên phải đường
- критика справа — [sự] phê phán từ phía hữu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)