Bước tới nội dung

спугивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

спугивать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)

  1. Làm. . . sợ chạy đi, làm. . . sợ bay đi.
    спугнуть оленя — làm con hươu sợ chạy đi
  2. (испугав, помешать чему-л. ) làm. . . sợ, cản trở, làm trở ngại.

Tham khảo

[sửa]