спутник
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
спутник gđ
- (Người) Bạn đường, bạn đồng hành.
- спутник моей жизни — [người] bạn trăm năm của tôi, bạn vàng của tôi
- (Р) (то, что сопуствует) [cái, hiện tượng] kèm theo, đi kèm, cùng tồn tại.
- (небесное тело) vệ tinh, hộ tinh.
- искуственный спутник Земли — [quả] vệ tinh nhân tạo của trái đất, xpút-nhích
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)