сравнение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сравнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sravnénije |
khoa học | sravnenie |
Anh | sravneniye |
Đức | srawnenije |
Việt | xravneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сравнение gt
- (Sự) So sánh, đối sánh, đối chiếu, ví; so, sánh, đọ, bì (ср. сравнивать I ).
- (фигура речи) tỷ dụ, hình ảnh so sánh.
- степени сравнениея — грам. — các cấp so sánh
- в сравнениеи, по сравнениею с кем-л., чем-л. — so với ai, cái gì
- значительное увеличение по сравнениею с прошлым годом — sự tăng lên đáng kể so với năm ngoái, so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều
- не идёт ни в какое сравнение с кем-л. б чем-л. — không thể nào [so] sánh được với ai, cái gì; không thể nào bì (đọ) được với ai, cái gì
- вне всякого сравнениея — không gì sánh kịp, có một không hai, độc nhất vô nhị, vô song
Tham khảo
[sửa]- "сравнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)