сравниваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сравниваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srávnivat'sja |
khoa học | sravnivat'sja |
Anh | sravnivatsya |
Đức | srawniwatsja |
Việt | xravnivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]сравниваться 1,(с Т)
- (Trở nên) Bằng, ngang, ngang bằng.
- (thông tục)(оказываться рядом) — ngang hàng, đến gần, đi ngang hàng
Tham khảo
[sửa]- "сравниваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)