Bước tới nội dung

ссыхаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ссыхаться 1

  1. Khô tóp, khô quắt, quắt lại, khô dúm, khô đi.

Tham khảo

[sửa]