ссыхаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ссыхаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssyhát'sja |
khoa học | ssyxat'sja |
Anh | ssykhatsya |
Đức | ssychatsja |
Việt | xxykhatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]ссыхаться 1
Tham khảo
[sửa]- "ссыхаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)