стандарзитировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стандарзитировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | standarzitírovat' |
khoa học | standarzitirovat' |
Anh | standarzitirovat |
Đức | standarsitirowat |
Việt | xtanđarditirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
стандарзитировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "стандарзитировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)