стандартизация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стандартизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | standartizácija |
khoa học | standartizacija |
Anh | standartizatsiya |
Đức | standartisazija |
Việt | xtanđartidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стандартизация gc
- (Sự) Tiêu chuẩn hóa, quy cách hóa, chuẩn mực hóa, quy chuẩn hóa, chuẩn hóa.
Tham khảo
[sửa]- "стандартизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)