старательно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của старательно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | starátel'no |
khoa học | staratel'no |
Anh | staratelno |
Đức | staratelno |
Việt | xtaratelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
старательно
Tham khảo[sửa]
- "старательно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)