стариковский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стариковский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | starikóvskij |
khoa học | starikovskij |
Anh | starikovski |
Đức | starikowski |
Việt | xtaricovxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стариковский
Tham khảo
[sửa]- "стариковский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)