Bước tới nội dung

стариковский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стариковский

  1. (Thuộc về) Cụ già, ông lão, lão ông, bô lão.
    стариковская походка — dáng đi của cụ già

Tham khảo

[sửa]