стаскивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стаскивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stáskivat' |
khoa học | staskivat' |
Anh | staskivat |
Đức | staskiwat |
Việt | xtaxkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]стаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стащить) ‚(В)
- (сдёргивать, снимать) tháo... ra, cởi... ra, rút... ra.
- стаскивать перчатку — tháo bít tất tay, rút găng
- (перемещать, уносить) lôi... đi, kéo... đi.
- стаскивать кого-л. с кровати — kéo (lôi) ai từ giường dậy
Tham khảo
[sửa]- "стаскивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)