Bước tới nội dung

стаскивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

стаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стащить) ‚(В)

  1. (сдёргивать, снимать) tháo... ra, cởi... ra, rút... ra.
    стаскивать перчатку — tháo bít tất tay, rút găng
  2. (перемещать, уносить) lôi... đi, kéo... đi.
    стаскивать кого-л. с кровати — kéo (lôi) ai từ giường dậy

Tham khảo

[sửa]