Bước tới nội dung

стегать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

стегать I несов. 1“сов. стегнуть,(В)

  1. (хлестать) quất, vụt, đánh° стегать II несов. 1‚(В).
  2. (прошивать) chần, khâu chần, may chần.

Tham khảo

[sửa]